ガレージ機器
ガレージきき
☆ Danh từ
Thiết bị ga ra
ガレージ機器 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ガレージ機器
ガレージ機器
ガレージきき
thiết bị ga ra
ガレージ機器
ガレージきき
thiết bị cho nhà xe
Các từ liên quan tới ガレージ機器
ガレージ ギャレージ ガレージ
ga ra
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ガレージセール ガレージ・セール
một hình thức bán đồ cũ được tổ chức tại sân nhà, gara hoặc khu vực chung của một khu dân cư
ガレージキット ガレージ・キット
loại mô hình chưa được sơn màu và lắp ráp hoàn chỉnh; bộ mô-đun
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.