Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガンマ線
ガンマせん
tia gamma
ガンマ波 ガンマは
sóng gamma
ガンマ値 ガンマち
giá trị hàm gamma
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ガンマ
tia gamma; chữ gamma
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
Γ ガンマ ガンマー
gamma
「TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích