Kết quả tra cứu キット
Các từ liên quan tới キット
キット
☆ Danh từ
◆ Bộ đồ nghề; công cụ; dụng cụ; đồ nghề
トラベル・キット
Đồ nghề để đi du lịch
ソフトウェア開発キット
Công cụ phát triển phần mềm
(〜の)
自作キット
Bộ đồ nghề tự chế tác của ~

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích