キット
☆ Danh từ
Bộ đồ nghề; công cụ; dụng cụ; đồ nghề
トラベル・キット
Đồ nghề để đi du lịch
ソフトウェア開発キット
Công cụ phát triển phần mềm
(〜の)
自作キット
Bộ đồ nghề tự chế tác của ~

キット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キット
ケーブルキット ケーブル・キット
bộ dụng cụ đi cáp
ガレージキット ガレージ・キット
small scale production model kit (e.g. for figurines)
スターターキット スターター・キット
starters kit
検査キット けんさキット
kit xét nghiệm
扇子キット せんすキット
bộ dụng cụ làm quạt cầm tay
ヘッドクリーニングキット ヘッド・クリーニング・キット
bộ rửa đầu đọc
レース編みキット レースあみキット
bộ dụng cụ thêu ren
うちわキット うちわキット
bộ dụng cụ làm quạt cầm tay