Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うちわ/扇子キット うちわ/せんすキット
Bộ làm quạt tay
扇子 せんす
quạt giấy( quạt khép vào, xoè ra được)
キット
bộ đồ nghề; công cụ; dụng cụ; đồ nghề
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân