Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
扇子キット
せんすキット
bộ dụng cụ làm quạt cầm tay
うちわ/扇子キット うちわ/せんすキット
Bộ làm quạt tay
扇子 せんす
quạt giấy( quạt khép vào, xoè ra được)
キット
bộ đồ nghề; công cụ; dụng cụ; đồ nghề
検査キット けんさキット
kit xét nghiệm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
Đăng nhập để xem giải thích