Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検査キット
けんさキット
kit xét nghiệm
検出検査キット けんしゅつけんさキット
bộ thử, kit test
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検出検査紙/キット けんしゅつけんさかみ/キット
ống tiếp xúc vi khuẩn
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
エコー検査 エコーけんさ
sự quét siêu âm
検査科 けんさか
khoa xét nghiệm.
検査所 けんさじょ
địa điểm điều tra
Đăng nhập để xem giải thích