Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キツイ奴ら
彼奴ら あいつら
họ
此奴ら こいつら
bọn mày, bọn này
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
黒奴 こくど
người đen; người có nước da ngăm ngăm; nhọ nồi; người nhắc; stagehand
奴隷 どれい
nô lệ; người hầu
彼奴 あいつ きゃつ かやつ あやつ
anh ta; cô ta; thằng cha ấy; tên ấy; thằng ấy; gã ấy; mụ ấy; lão ấy
町奴 まちやっこ
persons organized into gangs and wearing flashy clothes, who styled themselves as "chivalrous men" (Edo period)
何奴 どいつ どちつ どやつ どいつ、どやつ
ai, người nào, tên nào, kẻ nào (từ thể hiện thái độ khinh thường); cái nào