彼奴
あいつ きゃつ かやつ あやつ「BỈ NÔ」
☆ Pronoun, danh từ sở hữu cách thêm の
Anh ta; cô ta; thằng cha ấy; tên ấy; thằng ấy; gã ấy; mụ ấy; lão ấy
違
うよ!あいつが
先
に
僕
のこと
蹴
ったんだ、だから
僕
がぶったの。あいつが
悪
いんだよ!
Không đúng! Cô ta đã đá con trước, sau đó con mới đá lại. Cô ta mới không tốt!
彼女
があいつと
歩
いているのを
見
たとき、
自分
の
目
を
疑
った
Khi thấy cô ấy đang đi bộ cùng với anh ta, mình đã không thể nào tin vào mắt mình được
今度
あいつに
会
ったら
殴
ってやる
Lần sau nếu mình gặp thằng cha ấy mình sẽ đánh cho nó nhừ tử
彼奴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彼奴
彼奴ら あいつら
họ
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
彼 かれ あれ あ
anh ta
黒奴 こくど
người đen; người có nước da ngăm ngăm; nhọ nồi; người nhắc; stagehand
奴隷 どれい
nô lệ; người hầu
町奴 まちやっこ
persons organized into gangs and wearing flashy clothes, who styled themselves as "chivalrous men" (Edo period)
何奴 どいつ どちつ どやつ どいつ、どやつ
ai, người nào, tên nào, kẻ nào (từ thể hiện thái độ khinh thường); cái nào
農奴 のうど
nông nô.