Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キツネの嫁入り
嫁入り よめいり
lấy chồng; xuất giá.
鼠の嫁入り ねずみのよめいり
Mưa bóng mây.
狐の嫁入り きつねのよめいり
mưa bóng mây.
キツネ キツネ
con cáo
キツネ狩り キツネかり きつねかり
Săn cáo (là một hoạt động liên quan đến việc theo dấu, truy tầm, đuổi theo, tóm bắt và đôi khi giết chết một con cáo bằng những con chó săn cáo được qua đào tạo hoặc sử dụng những con chó đánh hơi khác)
キツネ属 キツネぞく
Chi Cáo (là một chi động vật có vú ăn thịt thuộc Phân họ Chó trong Họ Chó)
嫁入婚 よめいりこん
đính hôn
嫁入る よめいる よめはいる
xuất giá, về nhà chồng, đi lấy chồng