Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫁入婚
よめいりこん
đính hôn
嫁入る よめいる よめはいる
xuất giá, về nhà chồng, đi lấy chồng
嫁入り よめいり
lấy chồng; xuất giá.
婿入婚 むこいりこん
ở rể
足入れ婚 あしいれこん
Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
「GIÁ NHẬP HÔN」
Đăng nhập để xem giải thích