Các từ liên quan tới キテレツ大百科の発明道具
大百科 だいひゃっか
bách khoa toàn thư lớn
大道具 おおどうぐ
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
百科 ひゃっか
các môn học, các lĩnh vực khác nhau
大工道具 だいくどうぐ
dụng cụ mộc
大工道具 だいくどうぐ
dụng cụ mộc
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.