Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多数決 たすうけつ
biểu quyết
多数決ゲート たすうけつゲート
phần tử chủ yếu
多数決素子 たすうけつそし
多数決演算 たすうけつえんざん
phép toán đa số
多数決原理 たすうけつげんり
nguyên tắc biểu quyết theo đa số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
多数 たすう
đa số; nhiều
数多 あまた すうた
nhiều; số nhiều; vô số