Các từ liên quan tới キモチいい恋したい!
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
人恋しい ひとこいしい
cảm thấy cô đơn, cảm thấy muốn gặp gỡ hay ở cùng người khác
片恋い かたこい
tình yêu không được đền đáp
恋占い こいうらない
Bói tình yêu
恋煩い こいわずらい
sự tương tư, nỗi tương tư
恋い慕う こいしたう
khao khát, ao ước
白い恋人 しろいこいびと
Cái bánh có kẹp socola trắng ở giữa, đặc sản của vung hokaido