恋しい
こいしい「LUYẾN」
☆ Adj-i
Được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
故郷
にいる
家族
が
恋
しい
Gia đình thương nhớ nơi quê hương
故郷
が
恋
しい
Quê hương yêu dấu .

恋しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恋しい
人恋しい ひとこいしい
cảm thấy cô đơn, cảm thấy muốn gặp gỡ hay ở cùng người khác
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
火恋し ひこいし
desire for a fire that comes with the cold of autumn
恋し鳥 こいしどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
恋 こい
tình yêu
恋占い こいうらない
Bói tình yêu