Các từ liên quan tới キャスター (移動用部品)
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
移動タイプ(キャスター付) いどうタイプ(キャスターつき)
loại di động (có bánh xe đẩy)
移動補助用品 いどうほじょようひん
thiết bị hỗ trợ di chuyển
移送用用品 いそうようようひん
dụng cụ vận chuyển
デスク用キャスター デスクようキャスター
bánh xe cho bàn
ワゴン用キャスター ワゴンようキャスター
bánh xe của xe đẩy