Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デスク用キャスター
デスクようキャスター
bánh xe cho bàn
オフィス用デスク オフィスようデスク
Bàn làm việc văn phòng
ワゴン用キャスター ワゴンようキャスター
bánh xe của xe đẩy
デスク用脚 デスクようあし
chân bàn
盤用キャスター ばんようキャスター
bánh xe đẩy cho tấm chắn (or bánh xe đẩy cho mặt phẳng)
キャスター キャスタ キャスター
bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế; bánh xe
椅子用キャスター いすようキャスター
Bánh xe cho ghế
台車用キャスター だいしゃようキャスター
bánh xe đẩy
学習用デスク がくしゅうようデスク
bàn học
Đăng nhập để xem giải thích