Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャスター付ラック キャスターつきラック
kệ có bánh xe
ゲージ付タイプ ゲージつきタイプ
loại có đồng hồ đo kèm theo
柄付タイプ がらつきタイプ
loại có tay cầm
キャスター キャスタ キャスター
bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế; bánh xe
キャスター
bánh xe đẩy
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.