Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャスター キャスタ キャスター
bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế; bánh xe
キャスター
bánh xe đẩy
移動タイプ(キャスター付) いどうタイプ(キャスターつき)
loại di động (có bánh xe đẩy)
ラック
cái giá để đồ.
thanh răng
ギヤ、ラック ギヤ、ラック
bánh răng, thanh ray
Uラック Uラック
dàn giá U
Cラック Cラック
giá C