キャスター
キャスタ キャスター
☆ Danh từ
Bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế; bánh xe
キャスター
は
壊
れた
Bánh xe đã bị hỏng.
明日キャスター
の
ベッド
を
借
りてきます
Ngày mai tôi sẽ mượn một cái giường có bánh xe nhỏ
キャスター
の
スーツケース
Va li với những bánh xe nhỏ .

キャスター được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu キャスター
キャスター
キャスタ キャスター
bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế
キャスター
bánh xe đẩy
Các từ liên quan tới キャスター
プレート式 固定車キャスター プレートしき こていくるまキャスター プレートしき こていくるまキャスター プレートしき こていくるまキャスター
bánh xe cố định kiểu tấm
プレート式 自在車キャスター プレートしき じざいくるまキャスター プレートしき じざいくるまキャスター プレートしき じざいくるまキャスター
bánh xe đa hướng kiểu tấm
プレート式キャスター プレートしきキャスター
bánh xe có đế
コーナプレート式キャスター コーナプレートしきキャスター
bánh xe loại tấm góc, bánh xe đa hướng
デスク用キャスター デスクようキャスター
bánh xe cho bàn
アングル式キャスター アングルしきキャスター
bánh xe góc
キャスター付ラック キャスターつきラック
kệ có bánh xe
ワゴン用キャスター ワゴンようキャスター
bánh xe của xe đẩy