型キャスト
かたキャスト
Chuyển đổi kiểu
型キャスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 型キャスト
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
người phân vai; người diễn xuất; diễn viên
シングルキャスト シングル・キャスト
ép kiểu đơn
ダブルキャスト ダブル・キャスト
double cast
オールスターキャスト オールスター・キャスト
buổi biểu diễn có tất cả các nghệ sĩ tên tuổi.
サーフキャスト サーフ・キャスト
surf cast
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.