キャッシュフロー
キャッシュ・フロー
Dòng tiền
Dòng tiền (cash flow)
Sự chuyển động của tiền mặt và các khoản tương đương tiền ra và vào một doanh nghiệp
☆ Danh từ
Cash flow, dòng tiền

キャッシュ・フロー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャッシュ・フロー
ディスカウントキャッシュフロー ディスカウント・キャッシュ・フロー
discounted cash flow
キャッシュ キャッシュ
tiền mặt
フロー フロー
sự chảy; sự uốn lượn.
キャッシュ・メモリ キャッシュ・メモリ
bộ nhớ đệm
DNSキャッシュ DNSキャッシュ
DNS cache
キャッシュメモリ キャッシュメモリー キャッシュ・メモリ キャッシュ・メモリー
bộ nhớ đệm
キャッシュディスペンサー キャッシュディスペンサ キャッシュ・ディスペンサー キャッシュ・ディスペンサ
cash dispenser
トラフィックフロー トラフィック・フロー
dòng giao thông (trên mạng)