Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチ キャッチ
sự bắt lấy; sự nắm bắt lấy; bắt lấy; nắm bắt lấy; bắt; chộp
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
キャッチ
chốt chặn
シングルキャッチ シングル・キャッチ
bắt bóng bằng một tay
キャッチバー キャッチ・バー
clip joint
キャッチコピー キャッチ・コピー
khẩu hiệu quảng cáo
キャッチボール キャッチ・ボール
Trò chơi ném và bắt bóng
Đăng nhập để xem giải thích