Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャバ嬢 キャバじょう
tiếp viên
カフェキャバ カフェ・キャバ
cafe cabaret
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
のです のだ んです んだ
the expectation is that..., the reason is that..., the fact is that..., it is that...
嬢 じょう
cô gái.
だけど
tuy nhiên; tuy thế; song.
泥だらけの どろだらけの
lấm lem
だけれども だけども
tuy rằng; tuy vậy; thế nhưng.