泥だらけの
どろだらけの
Lấm lem
泥
だらけの
足
で
居間
をどたどたあるいてはいけない。
Đừng lang thang trong phòng khách với đôi chân lấm lem bùn đất.
Lầy
Lầy lội
Lem luốc
Nhem nhuốc
Nhơ thuốc.

泥だらけの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泥だらけの
泥だらけの道 どろだらけのみち
con đường lầy lội
泥だらけ どろだらけ
toàn là bùn
泥除け どろよけ
cái chắn bùn; vè xe (xe đạp...); tấp cao su chắn bùn (ô tô, xe máy...)
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥の像 でいのぞう
tượng đắp bằng bùn.
泥の木 どろのき どろやなぎ ドロノキ ドロヤナギ
Japanese poplar (Populus maximowiczii)
黴だらけの かびだらけの
mốc meo
泥除けマット どろよけマット
thảm loại bỏ bùn đất