Các từ liên quan tới キャピタル (アパレル)
quần áo, quần áo may sẵn.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アパレルメーカー アパレル・メーカー
apparel (clothing) maker
capital
アパレル産業 アパレルさんぎょう
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
スモールキャピタル スモール・キャピタル
vốn nhỏ
キャピタルゲイン キャピタル・ゲイン
lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán
アイドルキャピタル アイドル・キャピタル
vốn nhàn rỗi.