Các từ liên quan tới キャプテン・ビーフハート・アンド・ザ・マジック・バンド
キャプテン キャプテン
thuyền trưởng; đội trưởng
マジック マジック
ma thuật; yêu thuật
キャプテンシステム キャプテン・システム
Hệ thống CAPTAIN (một hệ thống mạng truyền thông videotex của Nhật Bản do NTT tạo ra)
アンド アンド
và
マジック式 マジックしき
kiểu ma thuật
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc
マジックテープ マジック・テープ
Miếng khoá dán, khoá nhám dính.
マジックミラー マジック・ミラー
gương một chiều, gương ma thuật