雑魚キャラクター
ざこキャラクター
☆ Danh từ
Nhân vật vô giá trị, nhân vật tạp nham (trong phim ảnh, hoạt hình,...)

雑魚キャラクター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑魚キャラクター
雑魚 ざこ じゃこ ざっこ ざっこう いざこ ざこう ざ こ
Nhiều loại cá nhỏ trộn lẫn với nhau
雑魚寝 ざこね
(nhiều người) nằm chen nhau ngủ, sự ngủ chung nhiều người
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
縮緬雑魚 ちりめんじゃこ ちりめんざこ
cá mòi non khô
イメージキャラクター イメージ・キャラクター
mascot
キャラクターコード キャラクター・コード
mã ký tự
アドキャラクター アド・キャラクター
advertising character