Các từ liên quan tới キャラディのジョークな毎日
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
ジョーク ジョーク
sự nói đùa; sự đùa cợt.
毎日 まいにち
hàng ngày
日毎 ひごと
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
毎日の事 まいにちのこと
việc thường ngày; hàng ngày là những quan hệ
日毎に ひごとに
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
ナイスジョーク ナイス・ジョーク
trò đùa hay (câu khen khi ai đó nói một câu đùa hay, hài hước)