Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日毎に
ひごとに
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
日毎 ひごと
毎日 まいにち
hàng ngày
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
毎に ごとに
mỗi; mọi; cứ
毎日のように まいにちのように
như mọi ngày
月毎に つきごとに
Hàng tháng; cứ mỗi tháng
年毎に としごとに
Hàng năm; mỗi năm.
「NHẬT MỖI」
Đăng nhập để xem giải thích