Kết quả tra cứu 毎日
Các từ liên quan tới 毎日
毎日
まいにち
「MỖI NHẬT」
◆ Hàng ngày
毎日コツコツ習ってきてるん。
Hàng ngày học hành chăm chỉ
毎日マンハッタン
の
中心部
にいくには1
時間半
もかかる。
Chuyến đi hàng ngày đến khu trung tâm Manhattan mất khoảng một tiếng rưỡi.
毎日たばこをひとはこ吸っている
Hàng ngày tôi hút một bao thuốc
◆ Mỗi ngày
毎日何
かしら
新
しい
発見
があるものだ。
Bạn học được điều gì mới mỗi ngày.
毎日練習
してこそできるようになります。
Bạn chỉ có thể làm điều đó nếu bạn thực hành nó mỗi ngày.
毎日自分
の
部屋
を
掃除
しなければならない。
Bạn phải dọn phòng của bạn mỗi ngày.
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Mọi ngày
◆ Ngày ngày
毎日コツコツ習ってきてるん。
Hàng ngày học hành chăm chỉ
毎日何
かしら
新
しい
発見
があるものだ。
Bạn học được điều gì mới mỗi ngày.
毎日私
は
病気
の
友人
を
訪
ねた。
Ngày này qua ngày khác, tôi gọi điện cho người bạn ốm yếu của mình.
◆ Thường ngày.
毎日
の
単調
な
暮
らしにはうんざりだ。
Tôi cảm thấy mệt mỏi với cuộc sống thường ngày.
毎日
のきまり
仕事
にはつくづく
飽
きた。
Tôi khá mệt mỏi với công việc thường ngày.
毎日学校
に
行
く
途中
で、
私
は
普通
、
多
くの
犬
や
猫
を
目
にする。
Trên đường đến trường mỗi ngày, tôi thường thấy nhiều chó và mèo.

Đăng nhập để xem giải thích