Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャラメル カラメル
kẹo caramen; caramen
キャラメル箱 キャラメルはこ
tuck top box
リボン
nơ; ruy băng, kẹp tóc
インク・リボン インク・リボン
băng mực, ruy băng mực,
リボン/レース リボン/レース
ruy băng/đồ ren
リボンカートリッジ リボン・カートリッジ
hộp mực
カーボンリボン カーボン・リボン
dải carbon
リボンケーブル リボン・ケーブル
dây ruy băng