Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャラメル カラメル
kẹo caramen; caramen
キャラメル箱 キャラメルはこ
tuck top box
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi