キャンセル料
キャンセルりょう
☆ Danh từ
Phí hủy
キャンセル料
3
割
もとられるんだって。
Rõ ràng có một khoản phí hủy là 30 phần trăm.

キャンセル料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャンセル料
sự hủy; sự bỏ; hủy; hủy bỏ
エコーキャンセル エコー・キャンセル
sự khử (tín hiệu) dội
キャンセル待ち キャンセルまち
chờ hủy vé
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn