Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶれ ブレ
ảnh chụp khi máy ảnh rung; ảnh bị mờ; ảnh không rõ nét.
ぶれる ブレる
bị mờ (ảnh, video, v.v.), máy ảnh bị rung
ブレ−タ
cái ngắt điện tự động.
ブレてない ブレてない
Không mờ ( hình ảnh ko mờ)
手ブレ補正 てブレほせい てぶれほせい
chế độ chống rung ảnh
手ぶれ てぶれ てブレ
máy ảnh rung