振る
ぶる ふる「CHẤN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Chỉ định (công việc)
(
人
)に
急
ぎの
仕事
を
振
る
Chỉ định công việc yêu cầu gấp cho ai đó
(
人
)を
振
る
Quyết định sa thải ai đó
Dỗ
Đóng vai (diễn viên)
役
を
振
る
Đóng 1 vai trong vở kịch
Lắc; ngoáy; ve vẩy
猫
は
浮
かない
気分
のときに
尾
を
振
る。
Nếu con mèo đang buồn chán nó sẽ ve vẩy cái đuôi
(
人
)の
顔
をめがけてこぶしを
振
る
Dứ dứ quả đấm vào mặt ai đó
Phất
Rắc; tưới; rưới
肉
を
湿
らせるために
上
から
液体
を
振
りかける
Rưới nước sốt lên thịt để tẩm ướp.
肉
に
コショウ
を
振
りかける
Rắc hạt tiêu lên thịt.
Vẫy; lắc; đung đưa
手
を
振
る
Vẫy tay
Ve vẫy.

Từ đồng nghĩa của 振る
verb
Bảng chia động từ của 振る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振る/ぶるる |
Quá khứ (た) | 振った |
Phủ định (未然) | 振らない |
Lịch sự (丁寧) | 振ります |
te (て) | 振って |
Khả năng (可能) | 振れる |
Thụ động (受身) | 振られる |
Sai khiến (使役) | 振らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振られる |
Điều kiện (条件) | 振れば |
Mệnh lệnh (命令) | 振れ |
Ý chí (意向) | 振ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 振るな |
ぶれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶれ
振る
ぶる ふる
chỉ định (công việc)
ぶれ
ブレ
ảnh chụp khi máy ảnh rung
ぶれる
ブレる
bị mờ (ảnh, video, v.v.).
Các từ liên quan tới ぶれ
燻ぶる くすぶる ふすぶる いぶる
hun khói
破れかぶれ やぶれかぶれ
tuyệt vọng, bỏ rơi
面目丸つぶれ めんぼくまるつぶれ めんもくまるつぶれ
mất hết thể diện
落ちぶれる おちぶれる
mất đi vật tài sản, địa vị xã hội, địa vị,… và rơi vào cảnh khốn cùng
胸がつぶれる むねがつぶれる
(Nghĩa đen) lồng ngực bị bóp nghẹn
ぶるぶる ブルブル
lập cập; lập bập
顔ぶれ かおぶれ
thành viên
丸つぶれ まるつぶれ
sụp đổ hoàn toàn