ブレてない
ブレてない
Không mờ ( hình ảnh ko mờ)

ブレてない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブレてない
ぶれ ブレ
ảnh chụp khi máy ảnh rung; ảnh bị mờ; ảnh không rõ nét.
手ぶれ てぶれ てブレ
máy ảnh rung
ぶれる ブレる
bị mờ (ảnh, video, v.v.), máy ảnh bị rung
cái ngắt điện tự động.
手ブレ補正 てブレほせい てぶれほせい
chế độ chống rung ảnh
成ってない なってない なっていない
không chấp nhận được; không tốt
て成らない てならない
không thể cưỡng lại, không thể kìm nén
内々定 ないないてい
early unofficial job offer, informal promise of employment