キャンドル
(chứng khoán) nến, đồ thị hình nến nhật bản,
Nến nhật
☆ Danh từ
Nến
僕
は
スポーツ
、
映画
、そして
キャンドルライト・ディナー
が
好
きです。そういうことを
一緒
に
楽
しめる
ロマンチスト
で
繊細
な
人
を
見
つけたいです
Tôi thích thể thao, phim ảnh và bữa ăn tối bên ánh sáng lung linh của những ngọn nến. Tôi muốn tìm kiếm một người thật sâu sắc, lãng mạn người có thể chia sẻ với tôi tất cả những điều đó.
風
に
揺
らめく
キャンドル
の
炎
Ngọn lửa nến lập loè trong gió
たくさんの
キャンドル
に
照
らされている
Được thắp sáng bằng rất nhiều nến

Từ đồng nghĩa của キャンドル
noun