Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芳香キャンドル
ほうこうキャンドル
nến thơm, nến tạo mùi thơm
芳香 ほうこう
nước hoa
芳香油 ほうこうゆ
dầu thơm
芳香スティック ほうこうスティック
thanhtaoj hương, que tạo hương
芳香スプレー ほうこうスプレー
bình xịt thơm
芳香剤 ほうこうざい
thơm
キャンドル
nến
キャンドルサービス キャンドル・サービス
candlelight service (e.g. in a church)
芳香療法 ほうこうりょうほう
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
Đăng nhập để xem giải thích