芳香キャンドル
ほうこうキャンドル
☆ Danh từ
Nến thơm, nến tạo mùi thơm
芳香キャンドル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芳香キャンドル
芳香 ほうこう
nước hoa
芳香油 ほうこうゆ
dầu thơm
芳香スプレー ほうこうスプレー
bình xịt thơm
芳香剤 ほうこうざい
thơm
芳香スティック ほうこうスティック
thanhtaoj hương, que tạo hương
nến
キャンドルサービス キャンドル・サービス
lễ rước nến; lễ thắp nến (một nghi thức trong các sự kiện như đám cưới, lễ kỷ niệm, hoặc các buổi lễ tôn giáo)
芳香族アミン ほうこうぞくアミン
amin thơm (là một hợp chất hữu cơ bao gồm một vòng thơm gắn với một amin)