消臭キャンドル
しょうしゅうキャンドル
☆ Danh từ
Nến khử mùi
消臭キャンドル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消臭キャンドル
消臭 しょうしゅう
khử mùi
nến
キャンドルサービス キャンドル・サービス
lễ rước nến; lễ thắp nến (một nghi thức trong các sự kiện như đám cưới, lễ kỷ niệm, hoặc các buổi lễ tôn giáo)
消臭スティック しょうしゅうスティック
thanh khử mùi, que khử mùi
消臭スプレー しょうしゅうスプレー
bình xịt khử mùi
消臭剤 しょうしゅうざい
chất khử mùi
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.