Các từ liên quan tới キャンパス・クルセード・フォー・クライスト
フォー フォー
số 4
キャンパス キャンパス
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
ベストフォー ベスト・フォー
final four (in a tournament), reaching the semifinals
フォーナイン フォー・ナイン
four nines (i.e. 99.99%)
キャンパスウエア キャンパス・ウエア
campus wear
キャンパスバックボーン キャンパス・バックボーン
mạng xương sống campus
オープンキャンパス オープン・キャンパス
mở khuôn viên
キャンパスシューズ キャンパス・シューズ
campus shoes