Các từ liên quan tới キャンプ・ミーティング
ミーティング ミーティング
mít tinh; cuộc họp; hội nghị.
キャンプ キャンプ
cắm trại
キャンプ地 キャンプち
khu vực cắm trại
アナリストミーティング アナリスト・ミーティング
cuộc gặp gỡ của các nhà phân tích; hội nghị các nhà giải tích học.
オフラインミーティング オフライン・ミーティング
họp ngoại tuyến
タウンミーティング タウン・ミーティング
town meeting
ミーティングルーム ミーティング・ルーム
meeting room
キャンプ村 キャンプむら
địa điểm cắm trại