Các từ liên quan tới キャンベルのスープ缶
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
具のないスープ ぐのないスープ
xúp không với những thành phần nào
具の無いスープ ぐのないスープ
xúp không với những thành phần nào
スープ鉢 スープばち
bát súp
スープ皿 スープざら
bát súp
canh (nấu từ nhiều nguyên liệu khác nhau như sò, hến, rong biển với đặc trưng phần nước dùng trong suốt)
canh