Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
具の無いスープ
ぐのないスープ
xúp không với những thành phần nào
具のないスープ ぐのないスープ
む。。。 無。。。
vô.
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
濃いスープ こいスープ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
スープ鉢 スープばち
bát súp
スープ皿 スープざら
スープ
canh (nấu từ nhiều nguyên liệu khác nhau như sò, hến, rong biển với đặc trưng phần nước dùng trong suốt)
Đăng nhập để xem giải thích