Các từ liên quan tới キヤノンRFマウント
hãng Canon; Canon
khung giấy dán ảnh.
VESAマウント VESAマウント
giá treo vesa (iêu chuẩn xác định vị trí và kích thước của các phụ kiện kim loại và lỗ vít để cố định mặt sau của tv màn hình phẳng vào tường hoặc giá đỡ)
マウントポイント マウント・ポイント
điểm gắn kết
リモートマウント リモート・マウント
lắp đặt từ xa
RF測定 RFそくてい
máy phát tín hiệu cao tần
ラックマウントサーバ ラック・マウント・サーバ
rackmount máy chủ
マウント処理 マウントしょり
quá trình gắn kết