Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キラー・クイーン
クイーン クィーン
nữ hoàng; hoàng hậu
người hay đội chơi rất mạnh; sát thủ; chết người; hủy diệt
クイーンメリー クイーン・メリー
the Queen Mary
レースクイーン レース・クイーン
các cô gái thời thượng
クイーンサイズ クイーン・サイズ
queen size, large size
クイーンエンゼル クイーン・エンゼル
queen angelfish (Holacanthus ciliaris)
キラーパルス キラー・パルス
xung sát nhân
カテゴリーキラー カテゴリー・キラー
kẻ hủy diệt thị trường