キリスト
Cơ Đốc
Giáng sinh
Ngày giáng sinh
☆ Danh từ
Thiên chúa; chúa Giê-su
キリスト
の
教
え
Lời chỉ dạy của chúa Giê- su
信仰心
のない
人
は
キリスト
の
奇跡
を
信
じなかった
Người không có niềm tin thì không sẽ không tin vào Chúa Giê-su
イエス・キリスト
という
人間
となって
Trở thành người theo đạo thiên chúa .

Từ đồng nghĩa của キリスト
noun
キリスト được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu キリスト
キリスト
cơ Đốc
基督
キリスト きりすと
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
Các từ liên quan tới キリスト
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
イエスキリスト イエス・キリスト
Đức Chúa Giêsu
キリスト教 キリストきょう きりすときょう
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリスト教国 キリストきょうこく
quốc gia theo đạo Thiên chúa
キリスト教式 キリストきょうしき
Những lễ nghi thức tín đồ cơ đốc
キリスト教徒 キリストきょうと きりすときょうと
những tín đồ cơ đốc, đạo Thiên CHúa, đạo Cơ Đốc
キリスト降誕祭 キリストこうたんさい
giáng sinh
キリスト教社会主義 キリストきょうしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội thiên chúa giáo