キリスト教社会主義
キリストきょうしゃかいしゅぎ
☆ Danh từ
Chủ nghĩa xã hội thiên chúa giáo

キリスト教社会主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キリスト教社会主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh