Các từ liên quan tới キリスト (オラトリオ)
nhạc thánh ca; thánh ca
cơ Đốc
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
イエスキリスト イエス・キリスト
Đức Chúa Giêsu
キリスト教 キリストきょう きりすときょう
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリスト教国 キリストきょうこく
quốc gia theo đạo Thiên chúa
キリスト教式 キリストきょうしき
Những lễ nghi thức tín đồ cơ đốc
キリスト教徒 キリストきょうと きりすときょうと
những tín đồ cơ đốc, đạo Thiên CHúa, đạo Cơ Đốc