Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キリスト
cơ Đốc
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
イエスキリスト イエス・キリスト
Đức Chúa Giêsu
キリスト教 キリストきょう きりすときょう
倣
mô phỏng; đi theo; thi đua với
先例に倣う せんれいにならう
theo tiền lệ
前例に倣う ぜんれいにならう
làm theo tiền lệ; bắt chước
キリスト教国 キリストきょうこく
quốc gia theo đạo Thiên chúa