倣
「PHỎNG」
Mô phỏng; đi theo; thi đua với

倣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倣
摸倣 もほう
sự bắt chước; sao chép
倣う ならう
mô phỏng; phỏng theo
模倣 もほう
sự bắt chước; sự sao chép
模倣犯 もほうはん
tội bắt chước
模倣品 もほうひん
hàng giả, hàng nhái
模倣者 もほうしゃ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
模倣する もほうする
đua nhau
右へ倣え みぎへならえ
follow the person to your right (command to form a line)