Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼時 ようじ おさなどき
thời thơ ấu
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
幼年時代 ようねんじだい
lúc nhỏ
キリスト
cơ Đốc
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
イエスキリスト イエス・キリスト
Đức Chúa Giêsu
キリスト教 キリストきょう きりすときょう
幼 いと
young child (esp. a young girl)